Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
juvenile rheumatoid arthritis


noun
a form of rheumatoid arthritis that affects children;
large joints become inflamed and bone growth may be retarded
Syn:
Still's disease
Hypernyms:
rheumatoid arthritis, atrophic arthritis, rheumatism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.